LỊCH NGHỈ LỄ, TẾT NĂM 2017
Căn cứ quy định của chính phủ Việt Nam, ngoại trừ thứ bảy, chủ nhật, các ngày nghỉ lễ, tết năm 2017 được quy định như sau:
STT | Ngày lễ | Tên ngày lễ |
---|---|---|
1 | 01/01/2017 | Tết Nguyên Đán (Tết Dương lịch) |
2 | 02/01/2017 | Nghỉ bù Tết Nguyên Đán (Tết Dương lịch) |
3 | 26/01/2017 | Nghỉ lễ Tết Âm lịch |
4 | 27/01/2017 | Nghỉ lễ Tết Âm lịch |
5 | 28/01/2017 | Mùng 1 Tết |
6 | 29/01/2017 | Mùng 2 Tết |
7 | 30/01/2017 | Mùng 3 Tết |
8 | 31/01/2017 | Nghỉ bù Tết Âm lịch |
9 | 01/02/2017 | Nghỉ bù Tết Âm lịch |
10 | 06/04/2017 | Ngày Giỗ tổ Hùng Vương |
11 | 30/04/2017 | Ngày Giải phóng miền Nam |
12 | 01/05/2017 | Ngày Quốc tế Lao động |
13 | 02/05/2017 | Nghỉ bù ngày Giải phóng miền Nam |
14 | 02/09/2017 | Ngày Quốc Khánh |
15 | 04/09/2017 | Nghỉ bù ngày Quốc Khánh |
Nếu Chính phủ Việt Nam nhất thời có điều chỉnh ngày nghỉ lễ, chúng tôi sẽ nhanh chóng thông báo kịp thời các thông tin liên quan.
Chúc Quý khách sức khỏe!
根据越南政府的规定,除周六、日外,越南2017年公众假期安排如下:
No. | Date | Chinese Name |
---|---|---|
1 | 2017/01/01 | 元旦 |
2 | 2017/01/02 | 元旦假期补休 |
3 | 2017/01/26 | 农历春节假期 |
4 | 2017/01/27 | 除夕 |
5 | 2017/01/28 | 大年初一 |
6 | 2017/01/29 | 大年初二 |
7 | 2017/01/30 | 大年初三 |
8 | 2017/01/31 | 农历春节补休 |
9 | 2017/02/01 | 农历春节补休 |
10 | 2017/04/06 | 越南雄王纪念日 |
11 | 2017/04/30 | 越南南方解放日 |
12 | 2017/05/01 | 国际劳动节 |
13 | 2017/05/02 | 越南南方解放日补休 |
14 | 2017/09/02 | 越南国庆节 |
15 | 2017/09/04 | 越南国庆节补休 |
如遇越南政府临时调整休假日,将及时公告有关信息。
祝您愉快!